locale
Tiền tố, hậu tố hoặc gốc từ của locale là gì?
Ký hiệu phiên âm
🇺🇸 /loʊˈkæl/
🇬🇧 /ləʊˈkɑːl/
môi trường hoặc địa điểm cụ thể
Phân tích dựa trên gốc từ
từ gốc Latin 'locus' và hậu tố '-ale' kết hợp để chỉ một địa điểm cụ thể
- loctừ gốc Latin 'locus' có nghĩa là 'nơi, địa điểm'
- -alehậu tố chỉ môi trường hoặc địa điểm cụ thể
Ví dụ
- localcó liên quan đến một địa điểm cụ thể
- locatexác định vị trí của một địa điểm
Thực hành
Hãy thử phân chia và ghi nhớ các từ sau bằng phương pháp tương tự- locationđịa điểm cụ thể
- allocatephân bổ hoặc chỉ định tài nguyên cho một địa điểm cụ thể
Đặt câu
- The local government decided to improve the infrastructure in the rural locale.
- The novel is set in a small, picturesque locale by the sea.
- The company chose a remote locale for its new office to reduce costs.